Hình Ảnh Cột Phải
SỐ LƯỢT TRUY CẬP
số người truy cậpsố người truy cậpsố người truy cậpsố người truy cậpsố người truy cậpsố người truy cậpsố người truy cập
số người truy cậpHôm nay: 84
số người truy cậpHôm qua: 457
số người truy cậpTuần này: 1148
số người truy cậpTháng này: 7500
số người truy cậpTổng số truy cập: 954384
số người truy cậpĐang online: 17
Tổ chức cán bộ » Số lượng » chất lượng đội ngũ cán bộ » viên chức
Số lượng, chất lượng cán bộ, viên chức
 
STT
Nội dung
Thời điểm 30/4/2015
Thời điểm 30/6/2021
Ghi chú
Tổng
Thuộc bộ, ban, ngành, cơ quan, đơn vị ở TW
Thuộc cục trực thuộc bộ, ban, ngành, cơ quan, đơn vị ở TW
Trực thuộc tổng cục và tương đương
Trực thuộc cục thuộc tổng cục và tương đương
Tổng
Thuộc bộ, ban, ngành, cơ quan, đơn vị ở TW
Thuộc cục trực thuộc bộ, ban, ngành, cơ quan, đơn vị ở TW
Trực thuộc tổng cục và tương đương
Trực thuộc cục thuộc tổng cục và tương đương
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
 
Tổng số
157
 
157
 
 
158
 
158
 
 
 
-
Viên chức
157
 
157
 
 
157
 
157
 
 
 
-
Hợp đồng 68
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
-
Hợp đồng khác*
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Theo cơ cấu nữ, dân tộc
19
 
19
 
 
19
 
 
 
 
 
-
Nữ
19
 
19
 
 
19
 
 
 
 
 
-
Nữ lãnh đạo quản lý*
6
 
6
 
 
3
 
 
 
 
 
-
Dân tộc thiểu số
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
Theo chức danh nghề nghiệp viên chức:
157
 
157
 
 
158
 
158
 
 
 
-
Hạng I
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Hạng II
1
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
-
Hạng III
95
 
95
 
 
108
 
108
 
 
 
-
Hạng IV
59
 
59
 
 
48
 
48
 
 
 
-
Hạng V
2
 
2
 
 
1
 
1
 
 
 
3
Học hàm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Giáo sư
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Phó giáo sư
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
4
Trình độ học vấn
157
 
157
 
 
158
 
158
 
 
 
-
Tiến sĩ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Thạc sĩ
 
 
 
 
 
2
 
2
 
 
 
-
Đại học
91
 
91
 
 
141
 
141
 
 
 
-
Cao đẳng
5
 
5
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Khác
61
 
61
 
 
15
 
15
 
 
 
5
Trình độ lý luận chính trị:
28
 
28
 
 
42
 
42
 
 
 
-
Cao cấp, cử nhân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Trung cấp
14
 
14
 
 
29
 
29
 
 
 
-
Sơ cấp
14
 
14
 
 
13
 
13
 
 
 
6
Độ tuổi:
157
 
157
 
 
158
 
158
 
 
 
-
Từ 30 trở xuống
13
 
13
 
 
13
 
13
 
 
 
-
Từ 31-40 tuổi
84
 
84
 
 
87
 
87
 
 
 
-
Từ 41-50 tuổi
43
 
43
 
 
45
 
45
 
 
 
-
Từ 51-60 tuổi
17
 
17
 
 
13
 
13
 
 
 
-
Trên 60 tuổi