DANH SÁCH THUYỀN MÁY TRƯỞNG PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘ ĐỊA ĐỀ NGHỊ THU HỒI
(Kèm theo Công văn số 458/CCĐT-TCHCĐT ngày 27/8/2014)
Số TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ thường trú | Số bằng | Cấp theo QĐ số | Cấp ngày |
Loại bằng |
Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I. THUYỀN TRƯỞNG HẠNG NHẤT | ||||||||
1 | Nguyễn Phương Nam | 1966 | Thới Hòa A - Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 00065.CC.T1 | 1201/QĐ-CĐS | 21/07/2009 | T1 | |
2 | Huỳnh Thanh Mộng | 1980 | Năm Châu - Bình Đông - Gò Công Đông - Tiền Giang | 00063.CC.T1 | 1201/QĐ-CĐS | 22/07/2009 | T1 | |
II. THUYỀN TRƯỞNG HẠNG NHÌ | ||||||||
1 | Lê Vă Hà | 1970 | Trường Bình - Cần Giuộc - Long An | 001367.CC.T2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | T2 | |
2 | Trưởng Văn Trí | 1979 | Đông Thạnh - Cần Giuộc - Long An | 19.00799.CC.T2 |
19/2008/QĐ- BGTVT |
04/05/2011 | T2 | |
3 | Trà Văn Út Chín | 1974 | Bà Thoại - Tân Lân - Cần Đước - Long An | 001357.CC.T2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | T2 | |
4 | Võ Thành Tâm | 1975 | Đông Nhất - Tân Chánh - Cần Đước - Long An | 001406.CC.T2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | T2 | |
5 | Võ Văn Lắm | 1976 | Bình Hòa - Bình Trung Đông - Cần Đước - Long An | 19.00275.CC.T2 |
19/2008/QĐ- BGTVT |
04/05/2011 | T2 | |
6 | Trần Văn Hoàng | 1974 | Bà Nghĩa - Tân Lân - Cần Đước - Long An | 001603.CC.T2 | 1370/QĐ-CĐS | 21/09/2006 | T2 | |
7 | Huỳnh Văn Tâm | 1979 | Phú Thạnh - Tân Thuận - Cần Giuộc - Long An | 001407.CC.T2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | T2 | |
III. MÁY TRƯỞNG HẠNG NHẤT | ||||||||
1 | Lê Thị Mai Thảo | 1973 | Bình Thới 3 - Bình Khánh - Long Xuyên - An Giang | 00053.CC.M1 | 1201/QĐ-CĐS | 21/07/2009 | M1 | |
2 | Trần Chấn Đạt | 1969 | C6 CX Phú Lâm - P. 12- Q.6 - TP. HCM | 00057.CC.M1 | 1201/QĐ-CĐS | 21/07/2009 | M1 | |
III. MÁY TRƯỞNG HẠNG NHÌ | ||||||||
1 | Trần Thị Hồng Quyên | 1978 | Trần Quang I - Đông Thạnh - Cần Giuộc - Long An | 19.00321.CC.M2 |
19/2008/QĐ- BGTVT |
14/10/2009 | M2 | |
2 | Võ Văn Nhanh | 1970 | Đông Nhất - Tân Chánh - Cần Đước - Long An | 001226.CC.M2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | M2 | |
3 | Đoàn Văn Miền | 1974 | Bình Lợi - Đức Tân - Tân Trụ - Long An | 001221.CC.M2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | M2 | |
4 | Nguyễn Thị Lệ | 1967 | Ông Rèn - Long Hựu Đông - Cần Đước - Long An | 001215.CC.M2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | M2 | |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 1984 | Ấp 6 - Tân Ân - Cần Đước- Long An | 001209.CC.M2 | 1047/QĐ-CĐS | 28/07/2006 | M2 | |
6 | Trần Tấn Tài | 1975 | Tân Đại - Lập - Cần Giuộc - Long An | 19.00521.CC.M2 |
19/2008/QĐ- BGTVT |
14/10/2009 | M2 |